Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 4786.

1121. NGUYỄN THỊ BĂNG TUYẾT
    Đọc mở rộng- Chái bếp/ Nguyễn Thị Băng Tuyết: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;

1122. NGUYỄN THỊ BĂNG TUYẾT
    Đọc kết nối- Những chiếc lá thơm tho/ Nguyễn Thị Băng Tuyết: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;

1123. NGUYỄN THỊ BĂNG TUYẾT
    Đọc kết nối- Mưa Xuân II/ Nguyễn Thị Băng Tuyết: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn;

1124. NGUYỄN THỊ BĂNG TUYẾT
    Đọc kết nối- Bài ca Côn Sơn/ Nguyễn Thị Băng Tuyết: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;

1125. NGUYỄN THỊ BĂNG TUYẾT
    Đọc kết nối- Bài ca Côn Sơn (T2)/ Nguyễn Thị Băng Tuyết: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;

1126. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Unit 3: Teenagers - Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; Trường THCS Trần Hưng Đạo.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

1127. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Unit 3: Teenagers - Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; Trường THCS Trần Hưng Đạo.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

1128. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Unit 3: Teenagers - Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; Trường THCS Trần Hưng Đạo.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1129. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Unit 3: Teenagers - Lesson 2: A Closer Look 1/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; Trường THCS Trần Hưng Đạo.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

1130. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Unit 3: Teenagers - Lesson 1: Getting Started/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; Trường THCS Trần Hưng Đạo.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

1131. VŨ THỊ THU HƯƠNG
    Leson 11 unit 2/ Vũ Thị Thu Hương: biên soạn; Trường THCS Bàn Đạt - Phú Bình- Thái Nguyên.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

1132. NGUYỄN ÁI LY
    Sách giáo khoa Mĩ thuật 8/ Nguyễn Ái Ly: biên soạn; THCS Hà Hồi (VSL81).- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Mĩ Thuật; Bài giảng;

1133. NGUYỄN THỊ HÒA
    Unit 6: Lifestyles Lesson 7: Looking back and Project/ Nguyễn Thị Hòa: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1134. NGUYỄN THỊ HÒA
    Unit 6: Lifestyles Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Hòa: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1135. NGUYỄN THỊ HÒA
    Unit 6: Lifestyles Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Hòa: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1136. NGUYỄN THỊ HÒA
    Unit 6: Lifestyles Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Hòa: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1137. NGUYỄN THỊ HÒA
    Unit 6: Lifestyles Lesson 3: A closer look 2/ Nguyễn Thị Hòa: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1138. NGUYỄN THỊ HÒA
    Unit 6: Lifestyles Lesson 2: A closer look 1/ Nguyễn Thị Hòa: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1139. NGUYỄN THỊ HÒA
    Unit 6: Lifestyles Lesson 1: Getting started – Lifestyle differences/ Nguyễn Thị Hòa: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

1140. NGUYỄN THỊ HÒA
    Unit 5: Our Customs And Traditions Lesson 2: A closer look 1/ Nguyễn Thị Hòa: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |